Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn ReactJS từ cơ bản đến nâng cao

Bước vào thế giới phát triển web hiện đại, việc làm quen với ReactJS không chỉ là một sự lựa chọn mà còn là một yêu cầu cần thiết cho các nhà phát triển. Tuy nhiên, việc thành thạo ReactJS không chỉ đơn giản là việc biết cú pháp và các khái niệm cơ bản của nó. Trong quá trình phỏng vấn, bạn sẽ phải đối mặt với một loạt các câu hỏi từ những kiến thức cơ bản đến những vấn đề phức tạp. Vậy thì, làm thế nào để bạn có thể tự tin trước những câu hỏi ấy? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi đó.

1. Các câu hỏi phỏng vấn javascript ?

1.1 Các kiểu dữ liệu trong Javascript?

Trong JavaScript, có một số kiểu dữ liệu cơ bản như sau:

Number: Kiểu dữ liệu số, có thể là số nguyên hoặc số thập phân.

String: Kiểu dữ liệu chuỗi, được đặt trong dấu ngoặc đơn ('') hoặc dấu ngoặc kép ("").

Boolean: Kiểu dữ liệu đại diện cho hai giá trị: true (đúng) hoặc false (sai).

Null: Kiểu dữ liệu chỉ có một giá trị duy nhất: null. Nó đại diện cho một giá trị rỗng hoặc không tồn tại.

Undefined: Kiểu dữ liệu mà một biến chưa được gán giá trị, hoặc một thuộc tính không tồn tại.

Object: Kiểu dữ liệu mà mỗi giá trị đều là một đối tượng, có thể là một đối tượng được xác định sẵn như Array, Function, hoặc một đối tượng do người dùng định nghĩa.

Array: Một loại đặc biệt của đối tượng, thường chứa một chuỗi các giá trị liên kết theo chỉ số.

Function: Một đối tượng có khả năng thực thi một khối mã.

Ngoài ra, JavaScript cũng hỗ trợ một số kiểu dữ liệu nâng cao khác như Symbol BigInt, được giới thiệu trong các phiên bản JavaScript mới.

1.2. Phân biệt var, let và const?

Các từ khóa var, let, và const được sử dụng để khai báo biến trong JavaScript, nhưng chúng có những tính chất và quy tắc sử dụng khác nhau:

var:

  • Biến được khai báo bằng var có phạm vi là hàm (function scope), nghĩa là biến chỉ có thể được truy cập từ bên trong hàm mà nó được khai báo.
  • Có thể tái khai báo và cập nhật giá trị của biến.
  • Có phạm vi global khi được khai báo bên ngoài bất kỳ hàm nào.
  • Tính năng hoisting: Biến được khai báo với var có thể được truy cập trước khi nó được khai báo, nhưng giá trị của nó sẽ là undefined.

let:

  • Biến được khai báo bằng let có phạm vi là khối (block scope), nghĩa là biến chỉ có thể truy cập được trong cặp dấu ngoặc nhọn ({}) mà nó được khai báo.
  • Không thể tái khai báo, nhưng có thể cập nhật giá trị của biến.
  • Không được truy cập trước khi khai báo (không hoisting).

const:

  • Biến được khai báo bằng const cũng có phạm vi là khối (block scope).
  • Không thể tái khai báo và không thể cập nhật giá trị sau khi đã được gán (tuy nhiên, nếu biến là một đối tượng hoặc mảng, thì bạn có thể thay đổi các thuộc tính hoặc phần tử của nó).
  • Không được truy cập trước khi khai báo (không hoisting).

1.3. Strict mode trong javascript là gì?

Strict mode là một tính năng của JavaScript được giới thiệu trong phiên bản ECMAScript 5, giúp cải thiện việc viết mã JavaScript bằng cách tạo ra một môi trường nghiêm ngặt hơn và bắt các lỗi phổ biến, từ đó giúp tăng tính nhất quán và bảo mật của mã.

Khi kích hoạt strict mode bằng cách thêm lệnh 'use strict'; ở đầu của một tập tin hoặc một hàm, JavaScript sẽ thực hiện một số thay đổi trong cách nó xử lý mã, bao gồm:

Cảnh báo và lỗi nghiêm ngặt hơn: Một số hành vi mà trong chế độ thông thường sẽ được phép, như việc sử dụng biến chưa được khai báo, sẽ gây ra lỗi trong strict mode.

Bảo vệ toàn bộ phạm vi (scope): Trong strict mode, việc sử dụng từ khóa with để tạo ra một phạm vi mới và việc gán giá trị cho các biến toàn cục từ một hàm con sẽ bị cấm.

Tăng tính bảo mật: Một số tính năng có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật, như việc sử dụng eval để thực thi mã JavaScript từ một chuỗi, sẽ không hoạt động trong strict mode.

Tăng hiệu suất: Trong một số trường hợp, việc hủy bỏ một số tính năng không cần thiết trong strict mode có thể giúp JavaScript thực thi mã nhanh hơn.

Strict mode là một công cụ hữu ích để giúp phát hiện lỗi và viết mã JavaScript an toàn hơn, đồng thời cũng là một phần của tiêu chuẩn JavaScript hiện đại.

1.4. Phân biệt giữa Function Declaration và Function Expression

Function Declaration và Function Expression là hai cách khác nhau để định nghĩa và khai báo một hàm trong JavaScript. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:

Function Declaration:

Đây là cách thông thường và phổ biến nhất để định nghĩa một hàm.

Được khai báo bằng từ khóa function ở đầu, sau đó là tên của hàm và các tham số, và cuối cùng là cấu trúc thân của hàm trong cặp dấu ngoặc nhọn {}.

Có thể được gọi trước cả khi chúng được định nghĩa (hoisting).

Ví dụ:

javascript

function myFunction(param) {
    // Thân hàm
}

Function Expression:

Là một biểu thức (expression), tức là một giá trị có thể được gán cho một biến hoặc sử dụng trong một biểu thức.

Được định nghĩa bằng cách gán một hàm cho một biến hoặc một thuộc tính của một đối tượng.

Không được gọi trước khi chúng được định nghĩa (không hoisting).

Tóm lại, Function Declaration là cách thông thường để định nghĩa hàm và có thể được gọi trước khi nó được định nghĩa (hoisting), trong khi Function Expression là một biểu thức và được định nghĩa thông qua gán giá trị của một biến, không thể gọi trước khi nó được định nghĩa.

1.5. Spread Operator trong javascript ?

Trong JavaScript, Spread Operator (...) là một cú pháp mạnh mẽ được sử dụng để "trải ra" (spread) một biến iterable (như một mảng hoặc một đối tượng) thành các phần tử riêng lẻ. Spread Operator có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau:

Trải mảng (Array spreading):

const arr1 = [1, 2, 3];
const arr2 = [...arr1, 4, 5, 6];
console.log(arr2); // Kết quả: [1, 2, 3, 4, 5, 6]

Kết hợp mảng (Array concatenation):

const arr1 = [1, 2, 3];
const arr2 = [4, 5, 6];
const arr3 = [...arr1, ...arr2];
console.log(arr3); // Kết quả: [1, 2, 3, 4, 5, 6]

Trải đối tượng (Object spreading):

const obj1 = { x: 1, y: 2 };
const obj2 = { ...obj1, z: 3 };
console.log(obj2); // Kết quả: { x: 1, y: 2, z: 3 }

Kết hợp đối tượng (Object merging):

const obj1 = { x: 1, y: 2 };
const obj2 = { z: 3, w: 4 };
const obj3 = { ...obj1, ...obj2 };
console.log(obj3); // Kết quả: { x: 1, y: 2, z: 3, w: 4 }

Sử dụng trong hàm (Function usage):

function myFunction(x, y, z) {
    console.log(x, y, z);
}
const args = [0, 1, 2];
myFunction(...args); // Kết quả: 0 1 2

Spread Operator giúp giải quyết các tình huống khi bạn cần truyền một số lượng biến không xác định vào một hàm hoặc khi bạn muốn kết hợp nhanh chóng các mảng hoặc đối tượng.

1.6. Anonymous function là gì ?

Anonymous function (hàm không tên) trong JavaScript là một hàm mà không được đặt tên khi được định nghĩa. Thay vì có một tên để xác định hàm, anonymous function được khai báo trực tiếp trong một biểu thức hoặc một phần của một biểu thức.

Dưới đây là một ví dụ về anonymous function:

// Khai báo một anonymous function và gán cho biến
const add = function(x, y) {
    return x + y;
};
// Sử dụng anonymous function để định nghĩa một phương thức trong đối tượng
const obj = {
    calculate: function(a, b) {
        return a * b;
    }
};

Trong ví dụ này, add và phương thức calculate của đối tượng obj đều là anonymous functions vì chúng không có tên được chỉ định khi được khai báo.

Anonymous functions thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như truyền hàm vào một hàm khác (callback functions), hoặc khi chúng ta chỉ cần một hàm ngắn gọn mà không cần phải đặt tên. Tuy nhiên, sử dụng anonymous functions cũng có thể làm cho mã trở nên khó đọc hơn, đặc biệt là khi chúng ta cần debug hoặc tái sử dụng mã.

1.7. Promise trong javascript là gì ?

Trong JavaScript, Promise là một cơ chế để xử lý các thao tác bất đồng bộ (asynchronous operations) một cách dễ dàng và linh hoạt hơn. Promise là một đối tượng đại diện cho một giá trị chưa được xác định tại thời điểm khởi tạo, nhưng có thể sẽ được xác định trong tương lai, hoặc có thể thất bại. Một Promise có thể ở trong một trong ba trạng thái sau:

Pending: Trạng thái ban đầu khi Promise được tạo ra, chưa được giải quyết hoặc bị từ chối.

Fulfilled (Resolved): Trạng thái mà Promise đã được giải quyết thành công, và trả về một giá trị nhất định.

Rejected: Trạng thái mà Promise bị từ chối, và trả về một lý do cho việc từ chối.

Promise cung cấp hai phương thức chính để xử lý kết quả của các thao tác bất đồng bộ:

then(): Được sử dụng để xử lý kết quả thành công của Promise, nhận vào một hàm callback để thực hiện công việc tiếp theo khi Promise được giải quyết thành công.

catch(): Được sử dụng để xử lý lỗi nếu Promise bị từ chối, nhận vào một hàm callback để xử lý lỗi và thực hiện công việc tương ứng.

Promise giúp làm cho việc xử lý mã JavaScript với các thao tác bất đồng bộ trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là trong các trường hợp như gọi API, xử lý tệp, hoặc thao tác với cơ sở dữ liệu.

1.8. Các cách xử lý bất đồng bộ ở JavaScript

Bản chất JavaScript là một ngôn ngữ đơn luồng, và nó chỉ chạy trên một luồng (thread) duy nhất. Thread này được dựa trên một khái niệm gọi là event loop. Thread này sẽ phản hồi tới các event khi chúng xảy ra. Là một ngôn ngữ đơn luồng, JavaScript chỉ có thể xử lý từng câu lệnh một. Trong khi đang xử lý câu lệnh đó thì thread sẽ bị block.

Callback

Cách đầu tiên và cũng là lâu đời nhất để xử lý bất đồng bộ trong JavaScript là sử dụng callbacks. Một callback là một hàm bất đồng bộ được truyền vào một hàm khác dưới dạng tham số khi gọi. Khi function bạn chạy xong thì nó sẽ "gọi lại" hàm callback được truyền vào.

Hàm callback này sẽ không được gọi, không được thực thi hay làm bất cứ điều gì cho đến khi hàm chính chạy xong. Hàm này sẽ không block main thread do đó main thread sẽ có thể làm các việc khác. Event listener chính là một trong các callback mà chúng ta thường xuyên sử dụng.

addEventListener() nhận vào 3 tham số. Tham số đầu tiên là loại event bạn muốn lắng nghe. Tham số thứ hai chính là hàm callback mà bạn muốn chạy khi event diễn ra. Tham số cuối cùng là một object và không bắt buộc.

Callback cực kì hữu dụng nếu bạn không thể biết trước bao giờ sẽ có data hoặc thời điểm hàm chính chạy xong. Lấy ví dụ về một việc gọi API, xử lý data và có delay. Gần như sẽ không thể biết trước được rằng bao giờ API mới hoàn tất, cũng như là việc xử lý xong data.

Với callback, bạn sẽ không cần phải đoán xem bao giờ thì xử lý xong. Bạn chỉ việc code theo đúng thứ tự mà bạn mong muón. Ví dụ, nếu việc xử lý API mất thời gian, thì bạn có thể cho hàm đọc data làm callback và chỉ thực thi khi nào có data. Do đó sẽ không có gì block main thread hết.

Promise 

Cách thứ hai đó để xử lý bất đồng bộ là promise. Promise là một tính năng mới được giới thiệu ở ES6, nó cung cấp một cách dễ dàng hơn để xử lý bất đồng bộ trong JavaScript.

Một Promise là một object chứa một giá trị. Giá trị này sẽ không được show ra khi bạn tạo Promise. Promise sẽ trả về giá trị này khi nó thành công hoặc thất bại. Có 3 hàm handler bạn có thể sử dụng để lấy giá trị mà Promise trả về.

Các hàm này là then(), catch() và finally(). Đẻ sử dụng những hàm handler này thì ta gắn chúng vào một object Promise. Dựa vào trạng thái của Promise thì handler tương ứng sẽ được invoke.

then() sẽ chạy khi Promise thành công. Đôi khi bạn cũng có thể sử dụng để xử lý trạng thái thất bại của Promise.

catch() sẽ chạy chỉ khi Promise thất bại.

finally() sẽ chạy khi Promise chạy xong, không quan trọng là thành công hay thất bại.

Async/await

Cách cuối cùng để xử lý bất đồng bộ là sử dụng async/await. Async/await được giới thiệu ở ES8, chúng được cấu tạo từ 2 phần. Phần đầu tiên là function async. Hàm này sẽ được tự động thực thi bất đồng bộ. Giá trị nó trả về là một Promise. Vì trả về Promise nên bạn sẽ phải sử dụng các handler của Promise để xử lý giá trị này.

Phần thứ hai của async/await là operator await. Operator này sẽ được dùng cùng với một Promise. Nó sẽ khiến cho function async tạm dừng cho đến khi Promise đó chạy xong. Ngay sau đó nó sẽ lấy gía trị của Promise mà cho function async tiếp tục chạy.

Các function async đều bất đồng bộ, khi bị pause bởi await thì phần code còn lại vẫn chạy bình thường vì function đấy không block main thread. Khi Promise chạy xong thì hàm async sẽ chạy tiếp và trả về giá trị của Promise.

Một điều quan trọng hơn là await phải được viết trong hàm async nếu không thì sẽ gặp lỗi syntax error

1.9.  Các hàm xử lý mảng trong javascript

Hàm at(): Khám phá khả năng của hàm at()! Nó giúp bạn nhanh chóng trích xuất giá trị từ một vị trí cụ thể trong mảng.

Hàm concat(): Hãy nối mảng một cách dễ dàng với concat(). Tạo ra một mảng mới từ các mảng hiện có mà không cần phải lo lắng về việc ghi đè lên chúng.

Hàm copyWithin(): Sao chép và chèn một cách linh hoạt! Sử dụng hàm copyWithin() để thực hiện các thao tác sao chép một cách hiệu quả.

Hàm entries(): Khám phá các cặp key/value với hàm entries(). Một cách tuyệt vời để khám phá và quản lý dữ liệu mảng của bạn.

Hàm every(): Kiểm tra mọi thứ với hàm every(). Đảm bảo rằng mọi phần tử trong mảng của bạn đều đáp ứng được điều kiện mong muốn.

Hàm fill(): Điều chỉnh mảng của bạn một cách nhanh chóng với fill(). Thay đổi giá trị của tất cả các phần tử trong một lần chạy.

Hàm filter(): Lọc dữ liệu của bạn một cách mạnh mẽ với filter(). Chỉ giữ lại những gì quan trọng và loại bỏ những thứ không cần thiết.

Hàm find(): Tìm kiếm một cách thông minh với find(). Tìm kiếm và trả về phần tử đầu tiên thỏa mãn điều kiện của bạn.

Hàm findIndex(): Vị trí nào là đúng? Tìm kiếm và trả về index của phần tử đầu tiên thỏa mãn điều kiện.

Hàm findLast(): Khám phá phần tử cuối cùng! Tìm kiếm và trả về phần tử cuối cùng thỏa mãn điều kiện.

Hàm findLastIndex(): Vị trí cuối cùng nằm ở đâu? Tìm kiếm và trả về index của phần tử cuối cùng thỏa mãn điều kiện.

Hàm flat(): Làm phẳng mảng của bạn một cách dễ dàng! Sử dụng flat() để xử lý các mảng lồng nhau một cách hiệu quả.

Hàm flatMap(): Kết hợp và làm phẳng! Kết hợp giữa map() và flat() để xử lý dữ liệu một cách linh hoạt.

Hàm forEach(): Duyệt qua mảng của bạn một cách dễ dàng với forEach(). Thực hiện các hành động cần thiết trên từng phần tử.

Hàm from(): Chuyển đổi dữ liệu một cách linh hoạt với from(). Tạo mảng từ bất kỳ đối tượng có thể lặp lại nào.

Hàm group(): Nhóm dữ liệu của bạn một cách thông minh với group(). Tạo ra các nhóm con dựa trên điều kiện bạn đã đặt ra.

Hàm groupToMap(): Tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả với groupToMap(). Trả về một Map để quản lý dữ liệu của bạn một cách tiện lợi.

Hàm includes(): Kiểm tra dữ liệu một cách dễ dàng với includes(). Đảm bảo rằng giá trị mong muốn tồn tại trong mảng của bạn.

Hàm indexOf(): Xác định vị trí của dữ liệu với indexOf(). Tìm kiếm index của phần tử đầu tiên thỏa mãn điều kiện.

Hàm reduce(): Tính toán dữ liệu một cách linh hoạt với reduce(). Tạo ra một giá trị dựa trên các phần tử trong mảng.

Hàm reverse(): Đảo ngược dữ liệu của bạn một cách nhanh chóng với reverse(). Thay đổi thứ tự của các phần tử trong mảng.

Hàm shift(): Loại bỏ phần tử đầu tiên một cách linh hoạt với shift(). Lấy ra và trả về giá trị của phần tử đầu tiên trong mảng.

Hàm slice(): Tạo ra mảng mới từ dữ liệu hiện có với slice(). Chọn ra phần dữ liệu bạn cần từ mảng của bạn.

Hàm some(): Kiểm tra dữ liệu một cách nhanh chóng với some(). Đảm bảo rằng ít nhất một phần tử thỏa mãn điều kiện.

Hàm sort(): Sắp xếp dữ liệu của bạn một cách linh hoạt với sort(). Sắp xếp các phần tử trong mảng theo một thứ tự cụ thể.

Hàm splice(): Thêm hoặc loại bỏ dữ liệu một cách linh hoạt với splice(). Thay đổi nội dung của mảng của bạn một cách dễ dàng.

Hàm unshift(): Thêm dữ liệu vào đầu mảng một cách linh hoạt với unshift(). Mở rộng mảng của bạn một cách dễ dàng.

Hàm values(): Truy cập dữ liệu của bạn một cách hiệu quả với values(). Lấy giá trị của từng phần tử trong mảng của bạn một cách dễ dàng.

Hàm group(): Nhóm dữ liệu của bạn một cách linh hoạt với group(). Tạo ra các nhóm con dựa trên điều kiện bạn đã đặt ra.

Hàm groupToMap(): Tổ chức dữ liệu của bạn một cách hiệu quả với groupToMap(). Trả về một Map để quản lý dữ liệu của bạn một cách tiện lợi.

1.10 Các hàm xử lý chuỗi trong javascript

charAt(index): Trả về ký tự ở vị trí index trong chuỗi.

charCodeAt(index): Trả về mã Unicode của ký tự ở vị trí index trong chuỗi.

concat(str1, str2, ...): Nối các chuỗi lại với nhau và trả về một chuỗi mới.

indexOf(substr, start): Trả về vị trí đầu tiên của substr trong chuỗi, hoặc -1 nếu không tìm thấy. Có thể chỉ định start để bắt đầu tìm kiếm từ vị trí đó.

lastIndexOf(substr, start): Tương tự như indexOf(), nhưng bắt đầu tìm kiếm từ cuối chuỗi.

slice(start, end): Trích xuất một phần của chuỗi từ vị trí start đến vị trí end (không bao gồm end).

substring(start, end): Tương tự như slice(), nhưng không chấp nhận giá trị âm.

substr(start, length): Trích xuất một phần của chuỗi từ vị trí start với độ dài length.

replace(searchValue, replaceValue): Thay thế tất cả các trùng khớp của searchValue bằng replaceValue.

toUpperCase(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa.

toLowerCase(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường.

trim(): Loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.

2. Các câu hỏi phỏng vấn ReactJs ?

2.1 ReactJS là gì - Ưu điểm và nhược điểm

ReactJS là một thư viện JavaScript phổ biến được sử dụng cho việc xây dựng giao diện người dùng (UI). Nó cho phép những nhà phát triển web tạo ra giao diện người dung nhanh chóng. Nó cũng sử dụng khái niệm là Virtual DOM (DOM ảo). Virtual DOM tạo ra bản cache cấu trúc dữ liệu của ứng dụng trên bộ nhớ. Sau đó, ở mỗi vòng lặp, nó liệt kê những thay đổi và sau đó là cập nhật lại sự thay đổi trên DOM của trình duyệt một cách hiệu quả. Điều này cho phép ta viết các đoạn code như thể toàn bộ trang được render lại dù thực tế là Reactjs chỉ render những component hay subcomponent nào thực sự thay đổi. Dưới đây là các ưu và nhược điểm của ReactJS:

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao: ReactJS sử dụng Virtual DOM để tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng. Thay vì cập nhật toàn bộ DOM mỗi khi có sự thay đổi, React cập nhật chỉ những phần DOM cần thiết, giúp giảm thiểu tài nguyên và tăng tốc độ của ứng dụng.
  • Cấu trúc linh hoạt: React sử dụng cấu trúc component để phân chia giao diện thành các phần nhỏ và tái sử dụng dễ dàng. Điều này giúp việc phát triển và bảo trì ứng dụng trở nên dễ dàng hơn.
  • Thư viện mạnh mẽ: ReactJS đi kèm với một loạt các tính năng và thư viện hỗ trợ như React Router, Redux, và Material-UI, giúp cho việc xây dựng ứng dụng phong phú và linh hoạt hơn.
  • Cộng đồng lớn mạnh: ReactJS có một cộng đồng lớn và đa dạng, với nhiều tài liệu, hướng dẫn và công cụ hỗ trợ. Điều này giúp cho việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề cụ thể trở nên dễ dàng hơn.

Nhược điểm:

  • Học phức tạp ban đầu: Đối với những người mới bắt đầu, việc hiểu và làm quen với React có thể mất một khoảng thời gian. Cách tiếp cận component-based và sử dụng JSX có thể gây khó khăn cho những người không quen thuộc.
  • Quản lý trạng thái: Trong các ứng dụng lớn, việc quản lý trạng thái có thể trở nên phức tạp. Mặc dù có các thư viện như Redux giúp quản lý trạng thái trở nên dễ dàng hơn, nhưng vẫn cần một số kinh nghiệm để triển khai và duy trì.
  • Tốc độ cập nhật: Mặc dù React cung cấp hiệu suất cao, nhưng trong một số trường hợp, tốc độ cập nhật vẫn không đủ nhanh, đặc biệt là so với một số framework khác như VueJS.

Tóm lại, ReactJS là một công cụ mạnh mẽ cho việc phát triển ứng dụng web với hiệu suất cao và cấu trúc linh hoạt, mặc dù cũng có những thách thức riêng cần phải đối mặt.

2.2 DOM ảo (Virtual DOM) là gì?

Virtual DOM (DOM ảo) là một khái niệm trong ReactJS được sử dụng để tối ưu hóa việc cập nhật giao diện người dùng.

Trong React, mỗi khi có sự thay đổi trong trạng thái của ứng dụng, một Virtual DOM mới sẽ được tạo ra, đại diện cho trạng thái mới của ứng dụng. Sau đó, React so sánh Virtual DOM mới với Virtual DOM trước đó và xác định những phần của DOM thực tế mà cần được cập nhật.

Thay vì cập nhật toàn bộ DOM mỗi khi có thay đổi, React chỉ cập nhật những phần DOM thực sự cần thiết, giúp giảm bớt tải nguyên và tăng tốc độ hiển thị của ứng dụng. Điều này làm cho việc lập trình và bảo trì ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, và giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng trong các ứng dụng lớn và phức tạp.

Cách hoạt động của Virtual DOM

Khởi tạo: Ban đầu, React tạo một cây Virtual DOM hoàn chỉnh dựa trên trạng thái ban đầu của ứng dụng.

Render Component: Khi trạng thái của ứng dụng thay đổi (ví dụ: người dùng nhấn nút), React tạo ra một cây Virtual DOM mới cho toàn bộ ứng dụng.

So sánh: React so sánh cây Virtual DOM mới với cây Virtual DOM cũ bằng cách sử dụng thuật toán diffing. Diffing là quá trình tìm ra sự khác biệt giữa hai cây và xác định những thay đổi cần phải thực hiện trên DOM thực tế để cập nhật nó.

Cập nhật DOM: Sau khi xác định được sự khác biệt, React chỉ cập nhật các phần tử DOM thực tế mà cần thay đổi. Thay vì cập nhật toàn bộ trang web, React chỉ cập nhật những phần tử thay đổi. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và làm giảm thời gian cần thiết để vẽ lại trang.

2.3 Vì sao phải sử dụng key trong ReactJS

keys giúp React xác định xem những component nào đã được thay đổi, được thêm, hay bị xóa. React sẽ update lại các thay đổi này và hiển thị trên UI. Key trong react các bạn có thể hiểu chúng dùng để định danh cho mỗi element trong mảng. Chúng ta cùng xem một ví dụ về sử dụng key và mình sẽ giải thích tại sao React cần keys nhé 😎💻.

2.4 Sự khác nhau giữa Props và State trong ReactJs

Trong ReactJS, Props (viết tắt của "properties") và State là hai khái niệm quan trọng để quản lý dữ liệu và cập nhật giao diện người dùng. Dưới đây là sự khác nhau giữa Props và State:

Props (Thuộc tính):

Bản chất: Props là các tham số được truyền từ component cha đến component con thông qua việc gọi component.

Read-only: Props là chỉ đọc (read-only), nghĩa là không thể thay đổi trực tiếp giá trị của Props từ bên trong component con. Điều này giữ cho dữ liệu luôn duy trì ổn định và dễ dàng theo dõi nguồn gốc của nó.

Truyền dữ liệu giữa các component: Props thường được sử dụng để truyền dữ liệu từ component cha xuống component con, cho phép tái sử dụng component và tạo ra mối quan hệ cha-con giữa các component.

State (Trạng thái):

Bản chất: State là dữ liệu nội bộ của một component, thay đổi state có thể gây ra việc render lại giao diện của component đó.

Mutable (thay đổi được): State có thể thay đổi bằng cách sử dụng phương thức setState(). Khi state thay đổi, React sẽ tự động render lại giao diện của component tương ứng để phản ánh các thay đổi đó.

Dữ liệu nội bộ: State thường được sử dụng để lưu trữ và quản lý các thông tin cục bộ của một component, chẳng hạn như trạng thái của một form, thông tin hiển thị hoặc trạng thái của một hoạt động đang diễn ra.

Tóm lại, Props được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các component, trong khi State được sử dụng để lưu trữ và quản lý trạng thái nội bộ của một component.

2.5 So sánh Class components và Functional components trong ReactJS

Class components và Functional components là hai cách khai báo và sử dụng component trong ReactJS, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là sự so sánh giữa chúng:

Class components (Component dạng lớp):

Cú pháp: Sử dụng cú pháp của ES6 class để định nghĩa component.

State và lifecycle methods: Class components có thể có trạng thái nội bộ (state) và sử dụng lifecycle methods như componentDidMount, componentDidUpdate, componentWillUnmount,... để thực hiện các hành động trong quá trình lifecycle của component.

Truy cập vào this: Có thể truy cập vào this để thực hiện các thao tác như xử lý sự kiện, gọi các phương thức khác của component.

Có thể tạo ra PureComponent và shouldComponentUpdate: Cho phép tối ưu hóa hiệu suất bằng cách kiểm tra nếu component cần render lại.

Functional components (Component dạng hàm):

Cú pháp: Sử dụng cú pháp của hàm (function) để định nghĩa component.

Không có state và lifecycle methods: Trước khi React Hooks ra đời, functional components không có khả năng quản lý trạng thái (state) hoặc sử dụng lifecycle methods. Tuy nhiên, từ phiên bản React 16.8, React Hooks đã cho phép functional components sử dụng state và các lifecycle methods.

Không có this: Không cần phải quan tâm đến việc định nghĩa các phương thức với từ khóa this, làm cho code dễ đọc hơn và tránh được một số vấn đề về ngữ cảnh.

Nhỏ gọn và dễ dàng kiểm thử: Functional components thường ngắn gọn hơn và dễ kiểm thử hơn so với class components, đặc biệt khi sử dụng React Hooks.

Tóm lại, cả hai loại component đều có thể sử dụng để xây dựng giao diện trong ReactJS, tuy nhiên, với sự xuất hiện của React Hooks, functional components trở nên phổ biến hơn và được ưa chuộng hơn, vì tính đơn giản và hiệu quả của chúng.

2.6 Redux trong React là gì?

Redux là một thư viện quản lý trạng thái (state management) trong ứng dụng ReactJS. Nó giúp quản lý trạng thái của toàn bộ ứng dụng một cách hiệu quả và dễ dàng, đặc biệt là trong các ứng dụng có quy mô lớn và phức tạp.

Các khái niệm chính trong Redux bao gồm:

Store (Kho chứa): Là nơi lưu trữ toàn bộ trạng thái của ứng dụng. Trạng thái này được lưu trữ dưới dạng một object tree duy nhất, gọi là "state tree".

Actions (Hành động): Là các đối tượng mô tả những thay đổi trạng thái của ứng dụng. Mỗi action đều phải có một thuộc tính "type" để mô tả loại hành động đó.

Reducers (Bộ giảm): Là các hàm xử lý các action để cập nhật trạng thái của ứng dụng. Mỗi reducer nhận vào một action và trả về một phiên bản mới của state tree dựa trên action đó.

Dispatch (Phát): Là một phương thức để gửi action tới store, từ đó kích hoạt quá trình cập nhật trạng thái của ứng dụng.

Redux giúp tạo ra một luồng dữ liệu một chiều (unidirectional data flow), giúp quản lý trạng thái của ứng dụng trở nên dễ dàng và dễ hiểu hơn. Nó cũng giúp tách biệt logic của trạng thái khỏi giao diện người dùng (UI), làm cho việc kiểm thử và bảo trì ứng dụng trở nên dễ dàng hơn.

Mặc dù Redux có thể tạo ra một số đoạn mã phức tạp hơn so với việc sử dụng state local trong React, nhưng nó đem lại sự linh hoạt và kiểm soát lớn hơn đối với ứng dụng của bạn, đặc biệt là trong các ứng dụng lớn và phức tạp.

2.7 Vì sao phải sử dụng setState  trong react

Trong React, việc sử dụng setState là cách thức chính thức để cập nhật trạng thái của một component và kích hoạt việc render lại giao diện người dùng (UI). Dưới đây là một số lý do tại sao phải sử dụng setState:

Bảo toàn tính không thay đổi của state: Trong React, state được xem như "immutability", nghĩa là không thể thay đổi trực tiếp giá trị của state. Thay vào đó, chúng ta cần sử dụng setState để cập nhật giá trị của state, đảm bảo tính không thay đổi của state và quản lý rõ ràng các thay đổi.

Kích hoạt quá trình render lại giao diện người dùng: Khi bạn gọi setState, React sẽ tự động ghi nhận sự thay đổi của state và kích hoạt quá trình render lại giao diện người dùng (re-render). Điều này giúp đồng bộ hóa trạng thái với giao diện người dùng và đảm bảo rằng UI luôn hiển thị trạng thái mới nhất của ứng dụng.

Bảo vệ chống lại race conditions và bugs: Sử dụng setState giúp tránh được các vấn đề về race conditions khi nhiều phần của ứng dụng cố gắng cập nhật trạng thái cùng một lúc. Việc này giúp tránh được các lỗi không xác định và giữ cho ứng dụng hoạt động một cách đáng tin cậy.

Kích hoạt lifecycle methods và các xử lý liên quan: Khi bạn gọi setState, React sẽ tự động kích hoạt các lifecycle methods như shouldComponentUpdate, componentWillUpdate, và componentDidUpdate, cho phép bạn thực hiện các xử lý phụ thuộc vào việc cập nhật state.

Tóm lại, việc sử dụng setState là quan trọng trong React để đảm bảo tính chính xác, tin cậy và hiệu suất của ứng dụng, đồng thời giúp quản lý trạng thái và cập nhật giao diện người dùng một cách hiệu quả.

3. Các câu hỏi về bản thân, học vấn, kinh nghiệm làm việc

Có thể giới thiệu về bản thân không? Câu hỏi này thường được sử dụng để cho phép bạn giới thiệu về bản thân, kinh nghiệm làm việc và mục tiêu nghề nghiệp.

Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này không? Câu hỏi này nhằm mục đích tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc của bạn trong lĩnh vực liên quan đến vị trí công việc bạn đang ứng tuyển.

Bạn có bất kỳ chứng chỉ hoặc khóa học nào liên quan đến vị trí này không? Câu hỏi này nhấn mạnh vào việc xác nhận các kỹ năng và kiến thức mà bạn có và có thể áp dụng vào công việc.

Bạn đã tham gia vào các dự án nào trước đây? Đây là cơ hội để bạn chia sẻ về các dự án bạn đã tham gia và các vai trò bạn đã đảm nhận trong chúng.

Bạn đã từng giải quyết một vấn đề phức tạp nào trong quá trình học tập hoặc làm việc không? Câu hỏi này cho phép bạn chia sẻ về khả năng giải quyết vấn đề của bạn và cách bạn đã áp dụng nó trong quá trình học tập hoặc làm việc.

Bạn có kế hoạch học tập hoặc phát triển cá nhân trong tương lai không? Nhà tuyển dụng muốn biết liệu bạn có kế hoạch học tập và phát triển cá nhân để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình hay không.

4. Các câu hỏi hay được test tư duy giải thuật, lập trình bằng javascript

Dưới đây là một số bài toán hay được sử dụng trong quá trình phỏng vấn để kiểm tra khả năng tư duy giải thuật và lập trình bằng JavaScript:

Reverse a String (Đảo ngược chuỗi):

Yêu cầu: Viết một hàm để đảo ngược một chuỗi.
Ví dụ: Input: "hello", Output: "olleh".

Find the Longest Word in a String (Tìm từ dài nhất trong chuỗi):

Yêu cầu: Viết một hàm để tìm từ dài nhất trong một chuỗi.
Ví dụ: Input: "The quick brown fox jumped over the lazy dog", Output: "jumped".

Factorialize a Number (Tính giai thừa của một số):

Yêu cầu: Viết một hàm để tính giai thừa của một số nguyên dương.
Ví dụ: Input: 5, Output: 120 (5! = 5 * 4 * 3 * 2 * 1 = 120).

Check for Palindromes (Kiểm tra chuỗi đối xứng):

Yêu cầu: Viết một hàm để kiểm tra xem một chuỗi có phải là chuỗi đối xứng hay không.
Ví dụ: Input: "racecar", Output: true.

Find the Largest Number in Arrays (Tìm số lớn nhất trong mảng):

Yêu cầu: Viết một hàm để tìm số lớn nhất trong một mảng con của mảng hai chiều.
Ví dụ: Input: [[4, 5, 1, 3], [13, 27, 18, 26], [32, 35, 37, 39], [1000, 1001, 857, 1]], Output: [5, 27, 39, 1001].

Title Case a Sentence (Viết hoa chữ cái đầu của từ trong câu):

Yêu cầu: Viết một hàm để chuyển đổi mỗi chữ cái đầu của từ trong câu thành chữ hoa.
Ví dụ: Input: "i'm a little tea pot", Output: "I'm A Little Tea Pot".

Chunky Monkey (Chia mảng thành các mảng con):

Yêu cầu: Viết một hàm để chia một mảng thành các mảng con có độ dài được chỉ định.
Ví dụ: Input: [1, 2, 3, 4, 5], 2, Output: [[1, 2], [3, 4], [5]].

Caesar's Cipher (Mã hóa Caesar):

Yêu cầu: Viết một hàm để mã hóa một chuỗi sử dụng mã hóa Caesar với một độ dịch chỉ định.
Ví dụ: Input: "SERR PBQR PNZC", Output: "FREE CODE CAMP".

Wherefore art thou (Kiểm tra đối tượng trong mảng):

Yêu cầu: Viết một hàm để kiểm tra xem một đối tượng (object) có chứa tất cả các cặp key-value cho trước hay không.
Ví dụ: Input: [{ first: "Romeo", last: "Montague" }, { first: "Mercutio", last: null }, { first: "Tybalt", last: "Capulet" }], { last: "Capulet" }, Output: [{ first: "Tybalt", last: "Capulet" }].

Symmetric Difference (Hiệu đối xứng):

Yêu cầu: Viết một hàm để tìm hiệu đối xứng của hai hoặc nhiều mảng.
Ví dụ: Input: [1, 2, 3], [5, 2, 1, 4], Output: [3, 4, 5].

Những bài toán này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải thuật và lập trình bằng JavaScript mà còn giúp bạn chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra tư duy và phỏng vấn về ReactJS.

5. Cần chuẩn bị gì trước khi đi phỏng vấn ReactJs

Trước khi đi phỏng vấn về ReactJS, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là rất quan trọng để có thể thể hiện được kiến thức và kỹ năng của bạn một cách tốt nhất. Dưới đây là một số điều bạn nên chuẩn bị trước khi đi phỏng vấn:

Hiểu biết về ReactJS:

Hiểu rõ về cách ReactJS hoạt động, bao gồm các khái niệm cơ bản như component, props, state, lifecycle methods, JSX, virtual DOM, và Redux (nếu có).

Thực hành xây dựng các ứng dụng đơn giản và phức tạp bằng React để làm quen với cú pháp và các tính năng của nó.

Kiến thức về JavaScript và ES6:

Hiểu rõ về JavaScript và các tính năng mới của ES6 như arrow functions, destructuring, template literals, và spread/rest operators. Đây là những tính năng thường được sử dụng trong việc viết React code.

Thực hành với các công cụ liên quan:

Thực hành sử dụng các công cụ phổ biến như npm hoặc yarn để quản lý dependencies, webpack hoặc Parcel để bundle code, và Babel để transpile code ES6 thành ES5 tương thích với các trình duyệt cũ hơn.

Hiểu về các công cụ debug và development như React DevTools để kiểm tra và debug ứng dụng React.

Câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn:

Đọc và hiểu các câu hỏi phỏng vấn phổ biến về ReactJS, bao gồm về cách hoạt động của React, quản lý state, component lifecycle, routing, và Redux.

Thực hành trả lời các câu hỏi này và giải thích cách bạn giải quyết các vấn đề trong quá trình phát triển ứng dụng React.

Project và portfolio:

Nếu có, chuẩn bị các project và ví dụ cụ thể về ứng dụng React mà bạn đã xây dựng, cùng với code và mô tả chi tiết về công việc bạn đã thực hiện trong mỗi project.

Xây dựng một portfolio hoặc trang web cá nhân để hiển thị những gì bạn đã học và làm trong lĩnh vực ReactJS.

Tự tin và chuẩn bị tinh thần:

Tự tin trong việc trả lời các câu hỏi và giải quyết các bài tập thực hành.

Chuẩn bị tinh thần cho các kịch bản phỏng vấn khả năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.

Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin, bạn sẽ có cơ hội tốt hơn để thành công trong phỏng vấn ReactJS.

6. Những nơi có thể tìm việc cho lập trình viên ReactJS

Dưới đây là danh sách các trang web tuyển dụng phổ biến cho lập trình viên PHP và các ngành công nghệ thông tin khác:

Indeed - Với hơn 3 triệu nhà tuyển dụng hoạt động trên toàn thế giới, Indeed là một trong những trang web tìm kiếm việc làm hàng đầu. Tại Việt Nam, Indeed có tên miền vn.indeed.com và đang thu hút khoảng 2.8 triệu lượt truy cập mỗi tháng.

TopCV - Là một trong những trang web tìm việc và đăng tin tuyển dụng hàng đầu tại Việt Nam, TopCV cung cấp dịch vụ tạo và thiết kế CV trực tuyến cùng với số lượng lớn việc làm.

Vietnamworks - Được biết đến là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu tại Việt Nam, Vietnamworks chủ yếu tập trung vào việc làm cho các ứng viên có kinh nghiệm và cấp quản lý.

Careerbuilder - Là một trong những trang web tìm việc và đăng tin tuyển dụng hàng đầu trên thế giới, Careerbuilder cung cấp một loạt các việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

123Job - Được thành lập từ năm 2018, 123Job cung cấp các cơ hội việc làm cho sinh viên và người trẻ tại Việt Nam, với mục tiêu mang lại những công việc tốt nhất cho cộng đồng.

Timviec365 - Với các dịch vụ như tạo CV, thư xin việc và so sánh lương, Timviec365 cung cấp nhiều công cụ hữu ích cho người tìm việc.

Jobsgo - Tập trung vào việc tìm kiếm việc làm thông qua ứng dụng di động, Jobsgo là một lựa chọn phổ biến cho người tìm việc tại Việt Nam.

Vieclam24h - Là một trong những trang web tìm việc hàng đầu tại Việt Nam, Vieclam24h cung cấp một loạt các việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Jobstreet - Là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á, Jobstreet cung cấp hàng triệu việc làm cho người tìm việc và nhà tuyển dụng.

JOBOKO - Trước đây là GoodCV, JOBOKO cung cấp các công cụ và dịch vụ tìm việc cho người tìm việc tại Việt Nam.

ITViec - Tập trung vào người làm việc trong ngành công nghệ thông tin, ITViec là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu cho các nhà phát triển phần mềm và lập trình viên.

Topdev - Với hệ sinh thái đa dạng và các sự kiện hàng năm, Topdev là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu cho ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam.

Timviec.com.vn - Với kho dữ liệu lớn về nhà tuyển dụng và ứng viên, Timviec.com.vn là một trong những cầu nối hàng đầu cho việc tìm kiếm việc làm tại Việt Nam.

Glints.com/vn - Glints là nền tảng tuyển dụng lớn nhất tại khu vực Đông Nam Á, và đang mở rộng phát triển tại thị trường Việt Nam.


Chúng ta đã đi qua một loạt các câu hỏi phỏng vấn ReactJS phổ biến mà bạn có thể gặp khi tham gia quá trình tuyển dụng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cuộc phỏng vấn của mình. Chúc các bạn thành công trong việc tìm kiếm công việc mơ ước của mình ✨👍!

All rights reserved

Đăng ký để cập nhật tin tức mới nhất từ chúng tôi