Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn PHP phổ biến thường gặp khi đi xin việc

Dựa trên những kinh nghiệm thực tế, việc tham gia buổi phỏng vấn cho vị trí lập trình PHP có thể gây ra một chút lo lắng. Tuy nhiên, việc chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức chuyên môn và sự hiểu biết vững vàng về các câu hỏi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình tìm kiếm việc làm. Dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể gặp khi tham gia phỏng vấn cho vị trí lập trình PHP, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cơ hội này.

1. Các câu hỏi PHP

1.1 Cho biết các hàm xử lý mảng trong php hay xử dụng

count(): Đếm số phần tử trong mảng.

array_push(): Thêm một hoặc nhiều phần tử vào cuối mảng.

array_shift(): Xóa phần tử đầu tiên của mảng và trả về giá trị đã xóa.

array_unshift(): Thêm một hoặc nhiều phần tử vào đầu mảng.

array_merge(): Gộp các mảng lại với nhau.

array_slice(): Trích xuất một phần của mảng.

array_splice(): Thay thế hoặc xóa phần tử của mảng.

array_filter(): Lọc các phần tử trong mảng dựa trên một hàm callback.

array_map(): Ánh xạ một hàm cho mỗi phần tử trong mảng.

array_reverse(): Đảo ngược thứ tự của mảng.

array_keys(): Trả về một mảng chứa các khóa của mảng đầu vào.

array_values(): Trả về một mảng chứa các giá trị của mảng đầu vào.

array_unique(): Loại bỏ các phần tử trùng lặp từ mảng.

array_search(): Tìm kiếm một giá trị trong mảng và trả về khóa của nó.

sort() và rsort(): Sắp xếp mảng theo giá trị tăng dần hoặc giảm dần.

asort() và arsort(): Sắp xếp mảng theo giá trị tăng dần hoặc giảm dần, duy trì khóa.

ksort() và krsort(): Sắp xếp mảng theo khóa tăng dần hoặc giảm dần.

1.2 Kể tên các hàm xử lý chuỗi trong PHP

strlen(): Trả về độ dài của một chuỗi.

strtolower() và strtoupper(): Chuyển đổi một chuỗi thành chữ thường hoặc chữ hoa.

trim(), ltrim() và rtrim(): Loại bỏ khoảng trắng hoặc các ký tự khác từ đầu hoặc cuối chuỗi.

str_replace(): Thay thế tất cả các lần xuất hiện của một chuỗi con trong chuỗi bằng một chuỗi khác.

substr(): Trích xuất một phần của chuỗi.

strpos() và strrpos(): Tìm vị trí xuất hiện đầu tiên hoặc cuối cùng của một chuỗi con trong chuỗi.

explode() và implode(): Chia một chuỗi thành một mảng hoặc nối các phần tử của một mảng thành một chuỗi.

substr_replace(): Thay thế một phần của chuỗi bằng một chuỗi khác.

str_repeat(): Lặp lại một chuỗi một số lần cho trước.

strcmp(): So sánh hai chuỗi.

strpos() và stripos(): Tìm vị trí xuất hiện đầu tiên của một chuỗi con trong chuỗi. Hàm stripos() không phân biệt chữ hoa chữ thường.

strrev(): Đảo ngược chuỗi.

substr_count(): Đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con trong chuỗi.

ucfirst() và ucwords(): Chuyển đổi ký tự đầu tiên hoặc ký tự đầu tiên của mỗi từ thành chữ hoa.

strip_tags(): Loại bỏ các thẻ HTML và PHP từ chuỗi.

preg_match() và preg_match_all(): Sử dụng biểu thức chính quy để tìm kiếm chuỗi trong chuỗi.

str_shuffle(): Xáo trộn các ký tự trong chuỗi.

str_split(): Chuyển đổi chuỗi thành một mảng ký tự.

str_pad(): Thêm ký tự vào đầu hoặc cuối chuỗi để đạt được độ dài nhất định.

1.3 Sự khác nhau của toán từ & và && trong php là gì?

- Toán tử bit AND (&):

Toán tử bit AND (&) được sử dụng để thực hiện phép AND bit-wise giữa các bit tương ứng của hai toán hạng.

Nó được sử dụng để thực hiện các phép toán trên mức bit của các số nguyên.

Khi sử dụng với các giá trị boolean, nó trả về kết quả của phép AND logic giữa hai giá trị boolean.

- Toán tử logic AND (&&):

Toán tử logic AND (&&) được sử dụng để kiểm tra điều kiện AND giữa hai biểu thức.

Nó trả về true nếu cả hai biểu thức đều đúng, ngược lại trả về false.

Nếu biểu thức đầu tiên đã sai, thì biểu thức thứ hai sẽ không được kiểm tra.

Về mặt ngữ cảnh, toán tử bit AND (&) thường được sử dụng trong các tình huống cần thao tác trên mức bit của các số nguyên, trong khi toán tử logic AND (&&) thường được sử dụng trong các biểu thức điều kiện logic.

1.4 $i++ và ++$i khác nhau ở điểm nào?

Cả hai toán tử $a++ và ++$a đều tăng giá trị của biến $a lên một đơn vị. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt quan trọng giữa chúng:

$a++ (Post-increment):

Trong toán tử $a++, giá trị của $a được sử dụng trước đó trong biểu thức, sau đó giá trị của $a mới được tăng lên một đơn vị.

Kết quả của biểu thức là giá trị của $a trước khi được tăng.

++$a (Pre-increment):

Trong toán tử ++$a, giá trị của $a được tăng lên một đơn vị trước khi nó được sử dụng trong biểu thức.

Kết quả của biểu thức là giá trị của $a sau khi được tăng.

Session và Cookie là hai cách phổ biến để lưu trữ thông tin liên quan đến phiên làm việc của người dùng trên các trang web.

Cookie:

Cookie là một cách để lưu trữ dữ liệu trên máy tính của người dùng dưới dạng các cặp tên/giá trị.

Cookie được gửi từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng và được lưu trữ ở đó.

Cookie có thể được thiết lập với một thời gian sống cụ thể, sau đó sẽ tự động hết hạn và bị xóa khỏi máy tính của người dùng.

Cookie thường được sử dụng để lưu trữ thông tin như thông tin đăng nhập, cài đặt trang web, thông tin giỏ hàng, vv.

Session:

Session là một cách để lưu trữ thông tin trên máy chủ về phiên làm việc của người dùng.

Mỗi phiên làm việc của người dùng được gắn với một ID phiên duy nhất, và thông tin được lưu trữ trong session được liên kết với ID phiên đó.

Thông tin trong session tồn tại trong bộ nhớ của máy chủ và không được lưu trữ trên máy tính của người dùng.

Session thường được sử dụng để lưu trữ thông tin nhạy cảm hoặc quan trọng như thông tin đăng nhập, quyền truy cập, giỏ hàng, vv.

Tóm lại, Cookie thường được sử dụng để lưu trữ thông tin trên máy tính của người dùng và có thể tồn tại trong một khoảng thời gian dài, trong khi Session thường được sử dụng để lưu trữ thông tin trên máy chủ và tồn tại trong suốt phiên làm việc của người dùng.

1.6 Hàm include() and require() khác nhau thế nào?

Hai hàm include() và require() đều được sử dụng trong PHP để nhập (import) một tập tin vào trong tập tin hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa chúng:

Xử lý lỗi:

include(): Nếu tập tin không tồn tại hoặc có lỗi trong quá trình nạp tập tin, PHP sẽ phát sinh một cảnh báo (warning) nhưng sẽ tiếp tục thực thi các câu lệnh trong tập tin hiện tại.

require(): Nếu tập tin không tồn tại hoặc có lỗi trong quá trình nạp tập tin, PHP sẽ phát sinh một lỗi nghiêm trọng (fatal error) và dừng thực thi các câu lệnh trong tập tin hiện tại.

Tác động đến luồng điều khiển:

include(): Nếu có lỗi xảy ra khi nạp tập tin, PHP sẽ tiếp tục thực thi các câu lệnh trong tập tin hiện tại và các tập tin sau đó (nếu có).

require(): Nếu có lỗi xảy ra khi nạp tập tin, PHP sẽ dừng thực thi các câu lệnh trong tập tin hiện tại và không tiếp tục thực thi các tập tin sau đó.

Sử dụng thích hợp:

include(): Thường được sử dụng khi việc nạp tập tin không bắt buộc và sự cố xảy ra không ảnh hưởng nghiêm trọng đến chương trình.

require(): Thường được sử dụng khi việc nạp tập tin là bắt buộc và sự cố xảy ra sẽ gây ra lỗi không thể bỏ qua.

Về cơ bản, require() là một phiên bản nghiêm ngặt hơn của include() vì nó dừng thực thi chương trình khi có lỗi xảy ra trong quá trình nạp tập tin. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của chương trình, bạn có thể chọn sử dụng include() hoặc require() tương ứng.

1.7 Sự khác nhau giữa biến và hằng? Nếu hằng được định nghĩa 2 lần thì sẽ ntn?

Biến (Variable):

Biến là một vị trí trong bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.

Giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.

Để khai báo một biến, bạn sử dụng dấu $ theo sau là tên của biến.

Hằng (Constant):

Hằng là một giá trị không thể thay đổi trong suốt quá trình thực thi của chương trình.

Hằng được định nghĩa bằng hàm define() hoặc hàm const.

Hằng thường được sử dụng để lưu trữ các giá trị không thay đổi như phi số học, chuỗi hoặc cài đặt chương trình.

Nếu bạn cố gắng định nghĩa một hằng mà tên đã được sử dụng trước đó, PHP sẽ phát sinh một lỗi. Điều này xảy ra bởi vì một hằng không thể được định nghĩa lại sau khi đã được định nghĩa một lần. 

1.8 Sự khác nhau giữa empty và isset?

Hai hàm empty() và isset() là hai hàm phổ biến trong PHP được sử dụng để kiểm tra trạng thái của một biến. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:

empty():

Hàm empty() được sử dụng để kiểm tra xem một biến có rỗng không.

Một biến được coi là rỗng nếu nó không tồn tại hoặc có giá trị là false, 0, '' (chuỗi rỗng), null, array() (mảng rỗng), hoặc một biến đã được khai báo nhưng không có giá trị.

Hàm empty() trả về true nếu biến là rỗng và false nếu không.

isset():

Hàm isset() được sử dụng để kiểm tra xem một biến có tồn tại và có giá trị khác null không.

Một biến được coi là tồn tại nếu nó đã được khai báo và có giá trị, bất kể giá trị đó là gì.

Hàm isset() trả về true nếu biến tồn tại và có giá trị khác null, và false nếu không.

Tóm lại, empty() kiểm tra xem một biến có rỗng không, trong khi isset() kiểm tra xem một biến có tồn tại và có giá trị khác null không.

1.9 Abstract khác gì interface?

Abstract class (Lớp trừu tượng):

Một abstract class là một lớp mà không thể được khởi tạo trực tiếp.

Abstract class có thể chứa cả phương thức trừu tượng (abstract method) và phương thức thường (concrete method).

Abstract class được khai báo bằng từ khóa abstract.

Một lớp con phải triển khai (implement) tất cả các phương thức trừu tượng của lớp cha trừ khi lớp con cũng là một abstract class.

Interface (Giao diện):

Một interface là một tập hợp các phương thức trừu tượng mà một lớp phải triển khai.

Interface chỉ chứa các phương thức trừu tượng, không có phương thức thường.

Một lớp có thể triển khai nhiều interface.

Interface được khai báo bằng từ khóa interface.

Tóm lại, abstract class được sử dụng khi bạn muốn chia sẻ một phần của triển khai cùng với khả năng triển khai các phương thức khác trong lớp con, trong khi interface được sử dụng khi bạn muốn định nghĩa một giao diện chung cho các lớp khác nhau mà không quan tâm đến triển khai cụ thể của từng lớp.

1.10 Đa kế thừa có được hỗ trợ trong PHP không?

PHP không hỗ trợ đa kế thừa trực tiếp trong cùng một lớp. Đa kế thừa xảy ra khi một lớp kế thừa từ nhiều lớp cha. Tức là một class chỉ có thể được kế thừa từ một class cha duy nhất bằng cách sử dụng từ khóa "extended".

1.11 So sánh public, protected, private

Các từ khóa public, protected, và private là ba mức độ truy cập (visibility) được sử dụng trong lập trình hướng đối tượng để quản lý truy cập vào các thuộc tính và phương thức của một lớp. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:

public:

Các thành phần được đánh dấu là public có thể truy cập từ bên ngoài lớp.

Cả thuộc tính và phương thức được khai báo là public có thể được truy cập từ mọi nơi, kể cả từ bên ngoài lớp và các lớp con.

protected:

Các thành phần được đánh dấu là protected chỉ có thể truy cập từ bên trong lớp và từ các lớp con kế thừa.

Thuộc tính và phương thức được khai báo là protected không thể truy cập trực tiếp từ bên ngoài lớp, nhưng chúng có thể được truy cập từ các lớp con kế thừa.

private:

Các thành phần được đánh dấu là private chỉ có thể truy cập từ bên trong lớp đó.

Thuộc tính và phương thức được khai báo là private không thể truy cập từ bên ngoài lớp, cũng không thể truy cập từ các lớp con kế thừa.


2. Các câu hỏi phỏng vấn laravel 

Là 1 lập trình viên PHP không thể không biết tới framework laravel được rồi, có hiểu biết về nó sẽ là 1 lợi thế rất lớn cho các lập trình viên php trong buổi phỏng vấn. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ đến bạn những thông tin quan trọng về Laravel và những câu hỏi phỏng vấn Laravel thường gặp. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn tự tin vượt qua các câu hỏi từ nhà tuyển dụng.

2.1 Các tính năng nổi bật của Laravel là gì ?

Laravel là một framework phát triển web mạnh mẽ và phổ biến, với nhiều tính năng nổi bật. Dưới đây là một số điểm nổi bật của Laravel:

Eloquent ORM: Laravel đi kèm với Eloquent ORM, một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn tương tác với cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng các đối tượng PHP thay vì truy vấn SQL trực tiếp. Eloquent cung cấp một cách tiện lợi và dễ đọc để thao tác với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Routing mạnh mẽ: Laravel cung cấp một hệ thống routing linh hoạt và mạnh mẽ, cho phép bạn định nghĩa các tuyến đường ứng dụng một cách dễ dàng và linh hoạt.

Middleware: Middleware trong Laravel cho phép bạn xử lý các yêu cầu HTTP trước khi chúng được xử lý bởi ứng dụng. Điều này rất hữu ích để thực hiện các tác vụ như xác thực người dùng, kiểm tra quyền truy cập và nhiều hơn nữa.

Blade Templating Engine: Laravel đi kèm với Blade, một templating engine mạnh mẽ và dễ sử dụng cho việc tạo giao diện người dùng. Blade cho phép bạn nhúng mã PHP vào các view một cách dễ dàng và cung cấp các tính năng như kế thừa layout và các điều kiện rẽ nhánh.

Migration và Seeder: Laravel cung cấp các công cụ mạnh mẽ cho quản lý cơ sở dữ liệu, bao gồm migration để quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu và seeder để tạo dữ liệu mẫu.

Authentication và Authorization: Laravel cung cấp các cơ chế xác thực và phân quyền mạnh mẽ, bao gồm các tính năng như xác thực người dùng, quản lý phiên và bảo mật CSRF.

Lệnh Artisan Console: Laravel đi kèm với Artisan, một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ cho việc tạo các lệnh tùy chỉnh, quản lý cơ sở dữ liệu và thực hiện các tác vụ khác trong ứng dụng của bạn.

Các gói mở rộng và Ecosystem phong phú: Laravel có một cộng đồng lớn và năng động, cung cấp nhiều gói mở rộng và thư viện hữu ích để mở rộng tính năng của Laravel và giải quyết các vấn đề cụ thể.

2.2 Có bao nhiêu cách query trong Laravel? cái nào tốt hơn và cái nào có thể chống được SQL injection ?

Trong Laravel, có hai cách chính để thực hiện các truy vấn vào cơ sở dữ liệu:

Eloquent ORM: Eloquent là một ORM (Object-Relational Mapping) mạnh mẽ trong Laravel, cho phép bạn tương tác với cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng các đối tượng PHP thay vì viết các truy vấn SQL trực tiếp. Eloquent cung cấp một cách tiện lợi và dễ đọc để thực hiện các truy vấn, và nó được tích hợp sẵn với Laravel. Tuy nhiên, Eloquent không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi tình huống, đặc biệt là khi xử lý các truy vấn phức tạp.

Query Builder: Query Builder là một công cụ linh hoạt hơn cho việc tạo truy vấn SQL trong Laravel. Thay vì sử dụng các phương thức của Eloquent, bạn có thể sử dụng Query Builder để xây dựng các truy vấn SQL theo cách thủ công bằng cách sử dụng phương thức của Query Builder. Điều này cho phép bạn có nhiều kiểm soát hơn đối với các truy vấn và đặc biệt hữu ích khi bạn cần thực hiện các truy vấn phức tạp hoặc không thể thực hiện bằng Eloquent.

Tuy cả hai phương pháp này đều mạnh mẽ và linh hoạt, nhưng có thể tốt hơn để sử dụng Eloquent ORM trong các trường hợp thông thường, khi truy vấn đơn giản và dễ đọc. Query Builder thường được ưu tiên trong các tình huống phức tạp hơn hoặc khi cần kiểm soát chính xác hơn về các truy vấn SQL được tạo ra.

Cả hai cách đều có thể chống lại các cuộc tấn công SQL injection nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, bạn nên luôn tuân thủ các nguyên tắc an toàn như sử dụng tham số hóa dữ liệu và kiểm tra đầu vào người dùng để đảm bảo tính an toàn của ứng dụng của mình.

2.3 Authentication là gì? những tính năng đặc biệt của nó?

Authentication là quá trình xác thực danh tính của người dùng trong hệ thống. Nó đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập vào các tài nguyên hoặc chức năng mà họ được phép, bằng cách xác định xem họ đã chứng thực thành công hay chưa.

Các tính năng của authentication thường bao gồm:

Xác thực người dùng: Đây là quá trình xác minh danh tính của người dùng, thường bằng cách yêu cầu họ cung cấp thông tin đăng nhập như tên người dùng và mật khẩu.

Phiên làm việc (Session Management): Sau khi người dùng xác thực thành công, một phiên làm việc sẽ được tạo ra để duy trì trạng thái xác thực của họ trong thời gian họ hoạt động trong ứng dụng.

Bảo mật CSRF (Cross-Site Request Forgery): Authentication thường đi kèm với các biện pháp bảo mật để ngăn chặn tấn công CSRF, một loại tấn công mà kẻ tấn công cố gắng làm cho người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên trang web mà họ đã chứng thực.

Phân quyền (Authorization): Sau khi xác thực, authentication thường kết hợp với phân quyền để xác định quyền truy cập của người dùng vào các tài nguyên hoặc chức năng cụ thể trong hệ thống.

Quản lý và bảo vệ mật khẩu: Authentication cũng bao gồm các biện pháp bảo vệ để quản lý và lưu trữ mật khẩu người dùng một cách an toàn, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như băm mật khẩu (password hashing).

Các tính năng này cùng nhau tạo nên một hệ thống authentication mạnh mẽ và an toàn, giúp bảo vệ dữ liệu và tài nguyên của ứng dụng khỏi sự truy cập trái phép và các cuộc tấn công. Trong Laravel, các tính năng authentication thường được cung cấp sẵn và có thể được tích hợp vào ứng dụng một cách dễ dàng bằng cách sử dụng các công cụ như Laravel's Authentication Scaffolding.

2.4 CSRF Token là gì? Tại sao lại cần nó? Có bắt buộc phải có không?

CSRF Token (Cross-Site Request Forgery Token) là một giá trị đặc biệt được tạo ra và nhúng vào các biểu mẫu trong ứng dụng web. Mỗi khi một yêu cầu được gửi từ trình duyệt của người dùng, CSRF Token cũng cần được gửi kèm theo. Mục đích chính của CSRF Token là ngăn chặn các cuộc tấn công CSRF bằng cách xác thực rằng yêu cầu đó được gửi từ người dùng chứ không phải từ một bên thứ ba độc hại.

Tại sao cần có CSRF Token:

Ngăn chặn tấn công CSRF: CSRF là một loại tấn công mà kẻ tấn công cố gắng lừa người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên trang web mà họ đã chứng thực. CSRF Token giúp ngăn chặn việc này bằng cách yêu cầu sự xác nhận từ người dùng khi gửi các yêu cầu thay đổi trạng thái (như thay đổi mật khẩu, thực hiện giao dịch, v.v.).

Bảo vệ dữ liệu người dùng: Nếu không có CSRF Token, một kẻ tấn công có thể thực hiện các hành động không mong muốn thay đổi dữ liệu của người dùng mà họ đã chứng thực, có thể dẫn đến mất mát dữ liệu hoặc lừa đảo.

Đảm bảo tính an toàn của ứng dụng: CSRF Token là một lớp bảo vệ bổ sung giúp tăng cường tính an toàn của ứng dụng web.

CSRF Token không bắt buộc phải có, nhưng nó được khuyến nghị sử dụng trong hầu hết các ứng dụng web để bảo vệ người dùng và dữ liệu của họ. Tuy nhiên, nếu bạn không muốn có CSRF Token trong ứng dụng của mình, bạn có thể tắt tính năng này. Tuy nhiên, điều này sẽ làm giảm đi tính bảo mật của ứng dụng và tăng nguy cơ bị tấn công CSRF. Để vô hiệu hóa CSRF Token trong Laravel, bạn có thể xóa middleware 'VerifyCsrfToken' từ tệp app/Http/Kernel.php, nhưng điều này không được khuyến khích trừ khi bạn có lý do cụ thể và biết rõ rằng rủi ro đã được đánh giá và quản lý.

2.5 Service providers trong Laravel là gì?

Trong Laravel, Service Providers là các thành phần quan trọng của hệ thống khởi tạo và cấu hình. Mỗi service provider định nghĩa các dịch vụ cụ thể cho ứng dụng Laravel, chẳng hạn như cấu hình cơ sở dữ liệu, quản lý tệp tin, xác thực người dùng, v.v. Service providers cũng giúp quản lý các phụ thuộc và tạo ra các phiên bản của các thành phần khi cần thiết.

Một số điểm chính về service providers trong Laravel:

Khởi tạo ứng dụng: Service providers chịu trách nhiệm khởi tạo và cấu hình ứng dụng Laravel khi nó được tạo ra. Chúng định nghĩa các dịch vụ, middleware, routes, và các cài đặt khác cho ứng dụng.

Bảo trì và mở rộng: Service providers cho phép bạn dễ dàng bảo trì và mở rộng ứng dụng bằng cách cung cấp một cơ chế linh hoạt để thêm hoặc thay đổi các tính năng của Laravel.

Chia sẻ code: Service providers cũng cho phép bạn chia sẻ code giữa các ứng dụng Laravel khác nhau, bằng cách đóng gói các dịch vụ và tính năng cụ thể vào các package và phân phối chúng thông qua Composer.

Auto-discovery: Tính năng auto-discovery trong Laravel cho phép Laravel tự động phát hiện và nạp các service providers mà không cần phải đăng ký chúng trong tệp config/app.php.

Life-cycle events: Service providers cung cấp các sự kiện life-cycle như boot() và register(), cho phép bạn thực hiện các tác vụ tùy chỉnh trong quá trình khởi tạo ứng dụng Laravel.

Ví dụ, một service provider có thể được sử dụng để đăng ký một dịch vụ như Eloquent ORM, gắn các middleware, hoặc thêm các directives mới vào Blade Templating Engine.

Tóm lại, Service Providers là các thành phần quan trọng trong Laravel giúp quản lý và cấu hình ứng dụng, cũng như mở rộng tính năng của nó một cách dễ dàng và linh hoạt.

2.6 Những cách tối ưu hóa ứng dụng laravel cho 1 dự án lớn?

Tối ưu hóa ứng dụng Laravel cho một dự án lớn có thể bao gồm nhiều khía cạnh, từ cấu trúc dự án, cấu hình máy chủ, đến tối ưu hóa mã nguồn và cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một số cách tối ưu hóa quan trọng:

Cấu trúc dự án và phân chia code: Sử dụng cấu trúc dự án phù hợp và phân chia code thành các module, thành phần riêng biệt để dễ quản lý và bảo trì. Áp dụng các nguyên tắc thiết kế SOLID để đảm bảo mã nguồn linh hoạt và dễ mở rộng.

Caching: Sử dụng caching để giảm thời gian trả về dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và tăng hiệu suất của ứng dụng. Laravel cung cấp các driver cache như Redis, Memcached và các tính năng như Cache Tags để quản lý cache hiệu quả.

Optimize autoload performance: Sử dụng Composer để tối ưu hóa autoload performance bằng cách sử dụng Composer's Classmap hoặc sử dụng PSR-4 autoloading standards.

Optimize database queries: Tối ưu hóa các truy vấn cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng Eloquent Relationship, Lazy Loading, Eager Loading, và sử dụng các câu lệnh SQL tối ưu hơn. Đảm bảo sử dụng các chỉ số (indexes) đúng cách cho các bảng cơ sở dữ liệu.

Queue and Job Optimization: Sử dụng các job và queue để xử lý các tác vụ nền, giảm thời gian phản hồi của các yêu cầu HTTP. Sử dụng các hàng đợi riêng biệt cho các tác vụ cần xử lý nhanh và các tác vụ có thời gian chờ lớn.

Caching configuration and routes: Cache cấu hình ứng dụng và routes để giảm thời gian load và tăng hiệu suất truy cập.

Optimize asset loading: Sử dụng công cụ như Laravel Mix để tổ chức và tối ưu hóa tải tệp tin CSS, JavaScript và các tài nguyên tĩnh khác.

Monitoring và logging: Sử dụng các công cụ monitoring như Laravel Telescope, và logging để theo dõi hiệu suất và lỗi của ứng dụng, từ đó điều chỉnh và tối ưu hóa dự án.

Horizontal scaling: Nếu cần, triển khai phương pháp mở rộng ngang (horizontal scaling) bằng cách sử dụng các máy chủ cân bằng tải và triển khai ứng dụng trên nhiều máy chủ.

Thực hiện các tối ưu hóa máy chủ: Tinh chỉnh cấu hình máy chủ như cấu hình PHP, web server (như Nginx hoặc Apache), database server (như MySQL hoặc PostgreSQL) để tối ưu hóa hiệu suất.

Nhớ rằng tối ưu hóa là một quá trình liên tục và cần phải được thực hiện liên tục để đảm bảo hiệu suất tốt nhất cho ứng dụng của bạn.

2.7 Đã bao giờ dùng elasticsearch với laravel chưa? Những điểm mạnh của nó với ứng dụng là gì?

Elasticsearch là một hệ thống tìm kiếm và phân tích dữ liệu phân tán, mã nguồn mở, được xây dựng trên nền tảng Apache Lucene. Nó được thiết kế để xử lý và truy vấn dữ liệu phân tán với tốc độ cao và khả năng mở rộng linh hoạt.

Dưới đây là một số lợi ích chính của Elasticsearch:

Tìm kiếm và truy vấn hiệu suất cao: Elasticsearch cung cấp khả năng tìm kiếm và truy vấn dữ liệu với tốc độ cao, kể cả khi làm việc với tập dữ liệu lớn và phân tán.

Phân tích và lọc dữ liệu: Elasticsearch không chỉ là một công cụ tìm kiếm, mà còn là một hệ thống phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Nó cung cấp các tính năng như tóm tắt dữ liệu, phân loại, lọc, và phân tích ngôn ngữ tự nhiên.

Khả năng mở rộng: Elasticsearch được thiết kế để mở rộng dễ dàng theo nhu cầu của ứng dụng, cho phép bạn thêm các nút mới vào cluster một cách linh hoạt để xử lý tải cao hoặc mở rộng không gian lưu trữ.

Tích hợp linh hoạt: Elasticsearch có thể được tích hợp với các ứng dụng và hệ thống khác thông qua các API đa dạng, bao gồm RESTful API, API PHP, và nhiều ngôn ngữ lập trình khác.

Tính dữ liệu phân tán và độ tin cậy cao: Elasticsearch được thiết kế để xử lý dữ liệu phân tán trên nhiều nút, giúp tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống.

Tính tương tác và thời gian thực: Elasticsearch hỗ trợ tìm kiếm và phân tích dữ liệu trong thời gian thực, cho phép bạn truy vấn và hiển thị kết quả một cách nhanh chóng và tương tác.

Cơ sở dữ liệu không cấu trúc: Elasticsearch không yêu cầu bạn định nghĩa cấu trúc dữ liệu cụ thể trước khi lưu trữ dữ liệu, cho phép bạn lưu trữ và truy vấn dữ liệu không cấu trúc một cách linh hoạt.

Những lợi ích này khiến Elasticsearch trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc tìm kiếm, phân tích và xử lý dữ liệu trong các ứng dụng web, phân tích log, tìm kiếm sản phẩm, và nhiều ứng dụng khác.

2.8 Middleware là gì? Middleware hoạt động trong Laravel thế nào?

Middleware trong Laravel là một lớp trung gian (intermediary layer) được sử dụng để xử lý các yêu cầu HTTP trước khi chúng được chuyển đến các route hoặc controller. Middleware cho phép bạn thực hiện các tác vụ như xác thực người dùng, kiểm tra quyền truy cập, ghi log, xử lý cookie, và nhiều hơn nữa, mà không làm thay đổi logic cốt lõi của ứng dụng.

Middleware hoạt động trong Laravel theo cơ chế chuỗi (pipeline) của các middleware. Khi một yêu cầu HTTP được gửi đến ứng dụng Laravel, nó sẽ đi qua chuỗi các middleware được đăng ký trước khi đến được xử lý bởi route hoặc controller tương ứng.

Quá trình hoạt động của middleware trong Laravel như sau:

Đăng ký Middleware: Trong tệp app/Http/Kernel.php, bạn có thể định nghĩa danh sách các middleware và gán chúng cho các bước xác định trong pipeline HTTP (ví dụ: middleware xác thực được gán cho bước web, middleware xác thực API được gán cho bước api).

Xử lý yêu cầu: Khi một yêu cầu HTTP được gửi đến ứng dụng Laravel, nó sẽ đi qua các middleware trong pipeline theo thứ tự.

Middleware Handle: Mỗi middleware trong pipeline có một phương thức handle() để xử lý yêu cầu. Middleware có thể thực hiện các tác vụ xác thực, kiểm tra quyền truy cập, ghi log, và nhiều công việc khác.

Chuyển tiếp hoặc kết thúc xử lý: Middleware có thể chuyển tiếp yêu cầu cho middleware tiếp theo trong pipeline bằng cách gọi phương thức next($request), hoặc nếu cần, middleware có thể kết thúc xử lý và trả về một phản hồi trực tiếp.

Ví dụ, middleware xác thực có thể kiểm tra xem người dùng đã đăng nhập chưa. Nếu đã đăng nhập, yêu cầu sẽ được chuyển tiếp cho middleware tiếp theo hoặc controller. Nếu chưa đăng nhập, middleware có thể chuyển hướng người dùng đến trang đăng nhập.

Tóm lại, middleware là một thành phần quan trọng của Laravel giúp xử lý các yêu cầu HTTP trước khi chúng được xử lý bởi các route hoặc controller, cho phép bạn thực hiện các tác vụ xác thực, kiểm tra quyền truy cập, và nhiều tác vụ khác một cách linh hoạt và dễ dàng.

2.9 Unit Testing là gì và làm thế nào để viết Unit Test trong Laravel? 

Unit Testing là quá trình kiểm thử phần mềm để xác định xem từng phần của mã nguồn (đơn vị, unit) hoạt động như mong đợi hay không. Trong Laravel, Unit Testing thường tập trung vào việc kiểm tra các method và class riêng lẻ một cách cô lập, mà không phụ thuộc vào các phần khác của ứng dụng.

Trong Laravel, bạn có thể viết Unit Test bằng cách sử dụng PHPUnit và định nghĩa các testcase trong thư mục tests/Unit.

2.10 Mocking và Stubbing là gì và tại sao chúng quan trọng trong Testing?

Mocking và Stubbing là hai kỹ thuật quan trọng trong Testing để tạo ra các đối tượng giả mạo (mock objects) hoặc đối tượng giả (stub objects) để thay thế các phần của hệ thống thực tế trong quá trình kiểm thử.

Mocking:

Mocking là quá trình tạo ra các đối tượng giả mạo có thể thay thế các phần của hệ thống thực tế trong quá trình kiểm thử.

Mục đích của việc Mocking là giả lập các đối tượng và hành vi của chúng để kiểm tra các phần của hệ thống mà phụ thuộc vào các thành phần khác.

Ví dụ, khi bạn kiểm tra một phương thức trong một class và phương thức đó gọi đến một service ngoài, bạn có thể mock service đó để kiểm tra xem phương thức trong class hoạt động đúng cách mà không cần phụ thuộc vào service thực sự.

Stubbing:

Stubbing là quá trình tạo ra các đối tượng giả có thể trả về giá trị cố định hoặc được cấu hình trước trong quá trình kiểm thử.

Mục đích của việc Stubbing là giả lập các phần của hệ thống để kiểm tra các tình huống cụ thể hoặc cố định kết quả trả về từ các phần của hệ thống.

Ví dụ, khi bạn kiểm tra một phương thức trong một class và phương thức đó phụ thuộc vào một đối tượng nào đó, bạn có thể stub đối tượng đó để kiểm tra xem phương thức hoạt động đúng cách trong các điều kiện cụ thể.

Tại sao chúng quan trọng trong Testing:

Tách biệt các thành phần: Mocking và Stubbing giúp tách biệt các thành phần của hệ thống và kiểm tra chúng độc lập với nhau, giúp giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần và làm cho Testing trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Kiểm tra các tình huống đặc biệt: Bằng cách stub hoặc mock các đối tượng, bạn có thể kiểm tra các tình huống đặc biệt hoặc biên của ứng dụng mà khó tái tạo trong môi trường thực tế.

Tăng tốc độ kiểm thử: Mocking và Stubbing giúp giảm thời gian cần thiết cho việc kiểm thử bằng cách loại bỏ sự phụ thuộc vào các thành phần ngoài và cung cấp kết quả mô phỏng một cách nhanh chóng và dễ dàng.


3. Các câu hỏi về bản thân, học vấn, kinh nghiệm làm việc

Có thể giới thiệu về bản thân không? Câu hỏi này thường được sử dụng để cho phép bạn giới thiệu về bản thân, kinh nghiệm làm việc và mục tiêu nghề nghiệp.

Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này không? Câu hỏi này nhằm mục đích tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc của bạn trong lĩnh vực liên quan đến vị trí công việc bạn đang ứng tuyển.

Bạn có bất kỳ chứng chỉ hoặc khóa học nào liên quan đến vị trí này không? Câu hỏi này nhấn mạnh vào việc xác nhận các kỹ năng và kiến thức mà bạn có và có thể áp dụng vào công việc.

Bạn đã tham gia vào các dự án nào trước đây? Đây là cơ hội để bạn chia sẻ về các dự án bạn đã tham gia và các vai trò bạn đã đảm nhận trong chúng.

Bạn đã từng giải quyết một vấn đề phức tạp nào trong quá trình học tập hoặc làm việc không? Câu hỏi này cho phép bạn chia sẻ về khả năng giải quyết vấn đề của bạn và cách bạn đã áp dụng nó trong quá trình học tập hoặc làm việc.

Bạn có kế hoạch học tập hoặc phát triển cá nhân trong tương lai không? Nhà tuyển dụng muốn biết liệu bạn có kế hoạch học tập và phát triển cá nhân để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình hay không.


4. Các câu hỏi hay được test tư duy giải thuật, lập trình

- Kiểm tra 1 số có phải số đối xứng

- Thuật toán kiểm tra số chính phương

- Viết hàm đảo ngược một số

- Dùng đệ quy tính tính giai thừa của 1 số n nhập vào từ bàn phím

- Dùng đệ quy tính dẫy số Fibonacci

- Cho trước số tự nhiên N. Hãy viết chương trình cho biết N có thể biểu diễn thành tổng của hai hoặc nhiều số tự nhiên liên tiếp hay không? Nếu có, thì bao nhiêu cách và hãy liệt kê tất cả các cách có thể có. Nếu không, thì thông báo bằng số 0.

- Cho một chuỗi ký tự S (gồm chữ và số). Hãy viết chương trình tách chữ và số thành hai chuỗi riêng biệt.

- Viết hàm đưa vào 1 list số nguyên L và 1 số nguyên dương a. Hãy tính và trả về giá trị trung bình của a phần tử đầu tiên trong L

- Tính tổng tất cả số nguyên âm và dương nằm trong chuỗi sau: -300#^s1hgdkj8202a3ir121@saf-250

- Viết chương trình sử dụng ngôn ngữ lập trình php nhập vào từ bàn phím số nguyên N, kiểm tra và đưa ra kết luận N có phải là số hoàn hảo hay không.


5. Những nơi có thể tìm việc cho lập trình viên PHP

Dưới đây là danh sách các trang web tuyển dụng phổ biến cho lập trình viên PHP và các ngành công nghệ thông tin khác:

Indeed - Với hơn 3 triệu nhà tuyển dụng hoạt động trên toàn thế giới, Indeed là một trong những trang web tìm kiếm việc làm hàng đầu. Tại Việt Nam, Indeed có tên miền vn.indeed.com và đang thu hút khoảng 2.8 triệu lượt truy cập mỗi tháng.

TopCV - Là một trong những trang web tìm việc và đăng tin tuyển dụng hàng đầu tại Việt Nam, TopCV cung cấp dịch vụ tạo và thiết kế CV trực tuyến cùng với số lượng lớn việc làm.

Vietnamworks - Được biết đến là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu tại Việt Nam, Vietnamworks chủ yếu tập trung vào việc làm cho các ứng viên có kinh nghiệm và cấp quản lý.

Careerbuilder - Là một trong những trang web tìm việc và đăng tin tuyển dụng hàng đầu trên thế giới, Careerbuilder cung cấp một loạt các việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

123Job - Được thành lập từ năm 2018, 123Job cung cấp các cơ hội việc làm cho sinh viên và người trẻ tại Việt Nam, với mục tiêu mang lại những công việc tốt nhất cho cộng đồng.

Timviec365 - Với các dịch vụ như tạo CV, thư xin việc và so sánh lương, Timviec365 cung cấp nhiều công cụ hữu ích cho người tìm việc.

Jobsgo - Tập trung vào việc tìm kiếm việc làm thông qua ứng dụng di động, Jobsgo là một lựa chọn phổ biến cho người tìm việc tại Việt Nam.

Vieclam24h - Là một trong những trang web tìm việc hàng đầu tại Việt Nam, Vieclam24h cung cấp một loạt các việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Jobstreet - Là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á, Jobstreet cung cấp hàng triệu việc làm cho người tìm việc và nhà tuyển dụng.

JOBOKO - Trước đây là GoodCV, JOBOKO cung cấp các công cụ và dịch vụ tìm việc cho người tìm việc tại Việt Nam.

ITViec - Tập trung vào người làm việc trong ngành công nghệ thông tin, ITViec là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu cho các nhà phát triển phần mềm và lập trình viên.

Topdev - Với hệ sinh thái đa dạng và các sự kiện hàng năm, Topdev là một trong những trang web tuyển dụng hàng đầu cho ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam.

Timviec.com.vn - Với kho dữ liệu lớn về nhà tuyển dụng và ứng viên, Timviec.com.vn là một trong những cầu nối hàng đầu cho việc tìm kiếm việc làm tại Việt Nam.

Glints.com/vn - Glints là nền tảng tuyển dụng lớn nhất tại khu vực Đông Nam Á, và đang mở rộng phát triển tại thị trường Việt Nam.



Chúng ta đã đi qua một loạt các câu hỏi phỏng vấn PHP phổ biến mà bạn có thể gặp khi tham gia quá trình tuyển dụng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cuộc phỏng vấn của mình. Chúc các bạn thành công trong việc tìm kiếm công việc mơ ước của mình ✨👍!

All rights reserved

Đăng ký để cập nhật tin tức mới nhất từ chúng tôi